Chủ tịch UBND TP. Cần Thơ Trương Cảnh Tuyên (thứ hai từ trái qua) đang chia sẻ ý kiến tại hội nghị.Ngày 17/12, Ngân hàng Thế giới (WB) phối hợp với Viện Kinh tế xã hội TP Cần Thơ và Liên đoàn công nghiệp và thương mại Việt Nam chi nhánh Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã tổ chức hội nghị công bố báo cáo "Ở lại hay di cư: cuộc sống vùng ĐBSCL ở Việt Nam".
Thách thức từ vai trò kinh tế suy giảm của ĐBSCL
Phát biểu tại hội nghị, bà Mariam J. Sherman, Giám đốc WB tại Việt Nam, Campuchia và Lào, cho biết: ĐBSCL hiện là nơi sinh sống của gần 18 triệu người, sản xuất hơn 50% sản lượng lúa gạo, trên 2/3 sản lượng nuôi trồng thủy sản và một phần đáng kể trái cây, rau củ cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
Trong nhiều thập kỷ, ĐBSCL từng là hình mẫu thành công của Việt Nam trong giảm nghèo và bảo đảm an ninh lương thực. Tuy nhiên, vùng đất này đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Tỷ lệ nghèo từng giảm đều qua các năm nay trở nên mong manh hơn dưới tác động của hàng loạt cú sốc như hạn hán, xâm nhập mặn và đại dịch COVID-19.
Cùng với đó, cơ cấu kinh tế vùng đang chuyển dịch. Nông nghiệp vẫn giữ vai trò thiết yếu nhưng không còn là động lực tăng trưởng chủ đạo. Biến đổi khí hậu tiếp tục làm gia tăng mức độ phức tạp khi tác động trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, hạ tầng và sinh kế của người dân.
“Báo cáo cho thấy, nếu không có các biện pháp thích ứng phù hợp, các cú sốc khí hậu có thể khiến tỷ lệ nghèo tăng đáng kể vào năm 2050, ngay cả trong kịch bản tăng trưởng kinh tế vẫn duy trì ở mức cao”, bà Mariam J. Sherman nhấn mạnh.
Lãnh đạo các ban ngành Trung ương, các tỉnh ĐBSCL, nhà quản lý, nhà khoa học đã đưa ra nhiều định hướng cho tương lai ĐBSCLTheo báo cáo của WB, trong khoảng 10 năm qua, đã có gần 1,7 triệu người dân ĐBSCL di cư để tìm kiếm sinh kế ổn định hơn. Tuy nhiên, di cư không phải lúc nào cũng là “lối thoát” bền vững. Dù khoảng 14% hộ gia đình trong vùng có người đi làm ăn xa, chỉ 58% trong số đó nhận được tiền gửi về. Đáng chú ý, gần một nửa số khoản tiền gửi có giá trị dưới 5 triệu đồng/năm, mức không đủ giúp hộ gia đình thoát nghèo theo chuẩn quốc gia.
Không chỉ chịu áp lực về sinh kế, vị thế kinh tế của ĐBSCL trong nền kinh tế quốc dân cũng đang suy giảm. Tỷ trọng đóng góp của vùng vào GDP cả nước đã giảm từ gần 20% trước năm 2000 xuống còn 12,4% vào năm 2024. Khả năng thu hút đầu tư nước ngoài còn hạn chế khi năm 2023, ĐBSCL chỉ thu hút khoảng 3% tổng vốn FDI của Việt Nam.
Những con số này cho thấy mô hình phát triển hiện nay của ĐBSCL đã bộc lộ nhiều giới hạn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các vùng ngày càng gay gắt và tác động của biến đổi khí hậu ngày càng sâu rộng. WB cảnh báo, nếu không có những điều chỉnh mang tính chiến lược, nguy cơ tụt hậu và gia tăng tính dễ tổn thương của người dân trong vùng sẽ ngày càng lớn.
Ba định hướng để người dân “sống tốt hơn”
Ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương, cho rằng: Vấn đề cốt lõi của ĐBSCL không nằm ở câu hỏi người dân “ở lại hay di cư”, mà là làm sao để họ có thể “sống tốt hơn”, dù lựa chọn sinh sống ở đâu.
Thứ nhất, ĐBSCL cần tiếp tục hoàn thiện thể chế điều phối phát triển vùng, tương xứng với không gian hành chính và kinh tế mới, bảo đảm sự phối hợp chặt chẽ, hiệu quả giữa Trung ương và các địa phương.
Thứ hai, cần đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, giá trị cao và bền vững. Nông nghiệp vẫn là nền tảng, nhưng không còn được nhìn nhận thuần túy là hoạt động sản xuất, mà là một phần của hệ sinh thái kinh tế – xã hội, gắn với chế biến, logistics, thị trường, khoa học – công nghệ và bảo vệ môi trường.
Song song đó, vùng cần đa dạng hóa động lực tăng trưởng thông qua phát triển công nghiệp chế biến, công nghiệp hỗ trợ, năng lượng tái tạo, kinh tế biển, cùng các lĩnh vực dịch vụ, logistics, du lịch sinh thái và kinh tế đô thị phù hợp với điều kiện tự nhiên và lợi thế so sánh của ĐBSCL. Việc giảm dần phụ thuộc vào nông nghiệp thuần túy sẽ giúp mở rộng không gian việc làm, nâng cao thu nhập và tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc khí hậu và thị trường.
Thứ ba, đầu tư cho con người phải được đặt ở vị trí trung tâm của chiến lược thích ứng và phát triển vùng. Điều này phù hợp với tinh thần Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV, trong đó xác định phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao năng suất lao động là động lực then chốt của tăng trưởng nhanh và bền vững.
Ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Trưởng ban Chính sách, Chiến lược Trung ương trao đổi với đại biểu bên lề hội nghị. (Ảnh: Lê Sơn)Ông Trương Cảnh Tuyên, Chủ tịch UBND TP, Cần Thơ, cho rằng báo cáo của WB giúp địa phương nhìn nhận rõ hơn các vấn đề cốt lõi, từ đó hoàn thiện quy hoạch tích hợp trong thời gian tới. Trong 10–20 năm tới, ông kỳ vọng ĐBSCL sẽ tăng trưởng đi đôi với chất lượng phát triển, dựa trên các trụ cột kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế số và đổi mới sáng tạo, đồng thời thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu.
Theo ông Tuyên, cả chính quyền và người dân cần chuyển từ tư duy ứng phó bị động sang chủ động thích ứng, xem điều kiện tự nhiên, hệ sinh thái và văn hóa sông nước của ĐBSCL là nền tảng, là lợi thế để phát triển.
“Hy vọng trong 20 năm tới, TP Cần Thơ nói riêng và ĐBSCL nói chung, mức sống người dân phải được thụ hưởng cả về vật chất và tinh thần. ĐBSCL trở thành vùng đáng sống, có thành phố đáng sống, vùng quê đáng sống, như vậy việc “ở lại hay di cư” người ta sẽ suy nghĩ lại. Không chỉ người ĐBSCL đã ra đi sẽ quay về mà tất cả người dân trên cả nước, trên thế giới đến với ĐBSCL, với TP Cần Thơ trong tương lai”, ông Tuyên chia sẻ.
5 ưu tiên chính sách cho một chiến lược thích ứng dài hạn
Trong bối cảnh tương lai còn nhiều yếu tố bất ổn, báo cáo của WB xác định 5 lĩnh vực chính sách ưu tiên để phát triển vùng ĐBSCL có thể thích ứng, phục hồi và phát triển.
Thứ nhất, đầu tư vào giáo dục và phát triển kỹ năng để mở rộng cơ hội thành công cho tất cả mọi người, đặc biệt là thanh niên.
Thứ hai, hiện đại hóa và chuyển đổi nền nông nghiệp theo hướng giảm sử dụng lao động, tăng khả năng thích ứng và tạo ra lợi nhuận lớn hơn.
Thứ ba, đầu tư vào cơ sở hạ tầng địa phương để thu hút doanh nghiệp, tăng cường tính kết nối và giảm chi phí giao dịch cho người nông dân.
Thứ tư, thúc đẩy di cư an toàn, tự nguyện, coi đó là một chiến lược thích ứng cho những người mong muốn tìm kiếm cơ hội ngoài vùng ĐBSCL.
Thứ năm, xây dựng hệ thống an sinh xã hội thích ứng, có thể hỗ trợ đối tượng bị ảnh hưởng bởi các cú sốc, nhất là người không thể hoặc không muốn di cư.