Đồng bào DTTS giờ không chỉ bán sản phẩm, mà mang cả câu chuyện, cảm xúc và bản sắc của mình tới khách hàngLên mạng để bước ra thế giới
Từ một người nông dân giản dị ở Bắc Kạn, anh Lường Quang Đại, dân tộc Tày, đã trở thành cái tên quen thuộc trên YouTube và TikTok với kênh Đại Bắc Kạn. Anh bắt đầu bằng một chiếc điện thoại, tự quay cảnh nấu cơm, hái măng, bắt cá, dựng video về cuộc sống miền núi.
Anh Đại “không học truyền thông, không biết tối ưu thuật toán”, chỉ đơn giản muốn ghi lại đời sống quê hương cho vui. Thế nhưng, chính sự mộc mạc, thật thà ấy lại khiến hàng trăm nghìn khán giả yêu thích.
Khi lượng người xem tăng, anh bắt đầu Livestream bán đặc sản bản địa như măng khô, trà rừng, mật ong, miến dong. Nhờ uy tín và giọng kể chân thật, mỗi buổi Livestream của anh có thể bán tới hàng trăm đơn hàng. Không chỉ giúp gia đình có thêm thu nhập, kênh Đại Bắc Kạn còn góp phần quảng bá hình ảnh vùng đất quê hương anh tới cộng đồng mạng cả nước.
Nếu Đại Bắc Kạn đại diện cho sự mộc mạc của người miền núi, thì Vũ Thị Ngọc Hướng, sinh năm 1999, người dân tộc Giáy, ở thôn Tả Van, Sa Pa, tỉnh Lào Cai - chủ nhân kênh YouTube Hướng Giáy Sa Pa, ra mắt từ năm 2020 lại là hình ảnh cô gái vùng cao hiện đại nhưng đậm bản sắc.
Hướng tự học quay, dựng, viết kịch bản, rồi sản xuất các video 5 - 10 phút về ẩm thực, lễ hội, tiếng nói và phong tục của người Giáy. Từ cách gói bánh chưng đen, làm món thắng cố, dệt vải, đến phong tục cúng tổ tiên - tất cả được cô thể hiện giản dị mà tinh tế. Hướng còn tổ chức tour du lịch trực tuyến để kết nối người xem ở xa với bản làng Tả Van.
Mỗi tuần, cô Livestream một lần giới thiệu văn hóa, ẩm thực, con người địa phương - tạo nên cầu nối giữa du khách và cộng đồng dân tộc. Nhờ tình yêu với văn hóa Giáy, kênh của cô thu hút hàng trăm nghìn lượt xem và lan toả được những năng lượng tích cực”.
Sự nổi lên của những người như Đại Bắc Kạn hay Hướng Giáy Sa Pa cho thấy một bước chuyển lớn: Người đồng bào không còn là nhân vật được kể, mà là người kể chính câu chuyện của họ. Nếu trước đây, hình ảnh vùng cao chỉ xuất hiện qua ống kính của người khác, thì nay chính họ đang cầm máy quay để kể lại cuộc sống đời thường, văn hóa quê hương họ. Người xem không chỉ thấy cảnh đẹp hay món ăn, mà cảm nhận được tinh thần sống, niềm tự hào và hơi thở của bản làng. Đó là giá trị chân thực mà không bộ phim nào diễn tả được trọn vẹn.
Phụ nữ DTTS cần được hỗ trợ hơn nữa để tăng kỹ năng bán hàng trên sàn TMĐT. Ảnh: InternetTừ tri thức bản địa đến sáng tạo số
Ở tầng sâu hơn, trào lưu người đồng bào làm chủ kênh nội dung không chỉ là hiện tượng trên mạng, mà phản ánh một chuyển động xã hội lớn: khi công nghệ trở thành công cụ giúp người vùng cao vừa làm kinh tế, vừa bảo tồn văn hóa. Nếu trước đây, tri thức bản địa thường chỉ truyền miệng, dễ mai một theo thời gian, thì nay, mỗi chiếc điện thoại, mỗi đoạn video lại trở thành một phương tiện “số hóa” ký ức văn hóa của cộng đồng.
Mỗi Video là một lát cắt nhỏ trong bức tranh ấy: Một món ăn truyền thống được lưu giữ; một điệu hát dân ca được lan tỏa; phong tục được kể lại bằng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với giới trẻ. Nhờ vậy, mạng xã hội đang trở thành kho lưu trữ sống động cho di sản tinh thần vùng cao.
Từ những khung hình giản dị của người dân địa phương, người xem thấy được vẻ đẹp của núi rừng, phong tục, nhịp sống, không qua ống kính của người ngoài, mà qua chính đôi mắt của người trong cuộc. Đó là giá trị lớn nhất: văn hóa không còn được “trình diễn”, mà được kể lại, giản dị, chân thực và có linh hồn.
Không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn, những nội dung ấy còn mở ra các kênh truyền thông văn hóa đối ngoại mới mẻ: Du khách nước ngoài, kiều bào xa quê có thể hiểu hơn về văn hóa của cộng đồng DTTS qua chính giọng nói, nụ cười và cuộc sống của người dân địa phương. Những thước phim tưởng chừng nhỏ bé ấy lại giúp lan tỏa hình ảnh Việt Nam một cách tự nhiên, thân thiện và đáng tin cậy hơn bất kỳ chiến dịch quảng bá nào.
Trên phương diện kinh tế, đây cũng là một mô hình phát triển tự thân, không cần vốn lớn hay dự án hỗ trợ, mà bắt đầu từ chính lòng yêu quê và sự sáng tạo của người dân. Từ “làm nương, trồng ngô”, nay họ có thể “làm Video, bán hàng, đón khách du lịch”, như một bước chuyển mềm mại nhưng có sức lan tỏa mạnh mẽ.
Đồng bào DTTS giờ không chỉ bán sản phẩm, mà còn mang cả câu chuyện, cảm xúc và bản sắc, thứ khiến đặc sản vùng cao trở thành món quà văn hóa chứ không chỉ là hàng hóa.
Dẫu vậy, để trào lưu này đi được đường dài, người sáng tạo vùng cao cần giữ được hai điều cốt lõi: Cái thật và cái đẹp. Đồng thời, chính quyền địa phương cần hỗ trợ nhiều hơn về định hướng phát triển nội dung, kỹ năng làm nội dung số, kết nối với sàn thương mại điện tử… Từ đó giúp họ không chỉ lưu giữ di sản tinh thần, mà còn biến bản sắc thành nguồn lực phát triển, đưa câu chuyện quê hương mình đến với cộng đồng rộng lớn hơn bằng tình yêu và lòng tự hào.